R7 · Giải Grand Prix Pháp
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:38:29.411 | 80 | 9 | |
2 1 | +44.017 | 80 | 6 | |
3 5 | +1:06.921 | 80 | 4 | |
4 12 | +1:13.232 | 80 | 3 | |
5 8 | +1 Vòng | 79 | 2 | |
6 11 | +1 Vòng | 79 | 1 | |
7 18 | +1 Vòng | 79 | ||
8 12 | +2 Các Vòng | 78 | ||
9 15 | +2 Các Vòng | 78 | ||
10 1 | +2 Các Vòng | 78 | ||
11 4 | +3 Các Vòng | 77 | ||
12 2 | +3 Các Vòng | 77 | ||
13 2 | +4 Các Vòng | 76 | ||
NC | +9 Các Vòng Vòng Đua Nhanh Nhất | 71 | ||
DNF | Động cơ | 67 | ||
DNF | Hộp số | 50 | ||
DNF | Động cơ | 49 | ||
DNF | Động cơ | 43 | ||
DNF | Hệ thống treo | 40 | ||
DNF | Động cơ | 31 | ||
DNF | Động cơ | 30 | ||
DNF | Động cơ | 30 | ||
DNF | Ly hợp | 29 | ||
DNF | Ly hợp | 27 | ||
DNF | Hộp số | 14 | ||
DNF | Differential | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ |
Le Castellet, Pháp
Grand Prix Đầu Tiên | 1971 |
---|---|
Số vòng đua | 80 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.813 km |
Khoảng cách đua | 305.04 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |