R14 · Singapore Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:56:06.337 | 61 | 10 | |
2 4 | +9.634 | 61 | 8 | |
3 2 | +16.624 Vòng Đua Nhanh Nhất | 61 | 6 | |
4 2 | +20.261 | 61 | 5 | |
5 6 | +30.015 | 61 | 4 | |
6 3 | +31.858 | 61 | 3 | |
7 1 | +36.157 | 61 | 2 | |
8 1 | +55.054 | 61 | 1 | |
9 1 | +56.054 | 61 | ||
10 2 | +58.892 | 61 | ||
11 8 | +59.777 | 61 | ||
12 2 | +1:13.009 | 61 | ||
13 4 | +1:19.890 | 61 | ||
14 5 | +1:33.502 | 61 | ||
DNF | Phanh | 47 | ||
DNF | Hộp số | 47 | ||
DNF | Phanh | 45 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 23 | ||
DNF | Va chạm | 19 | ||
DNF | Phanh | 3 |
Singapore
Grand Prix Đầu Tiên | 2008 |
---|---|
Số vòng đua | 61 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.073 km |
Khoảng cách đua | 309.316 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |