Cover Image

Malaysia2009

Malaysia

R2 · Giải Grand Prix Malaysia

Kết quả

Vị tríTay ĐuaThời gianCác VòngĐiểm

1

55:30.622

Vòng Đua Nhanh Nhất

315

2

8
+22.722314

3

+23.513313

4

2
+46.173312.5

5

3
+47.360312

6

1
+52.333311.5

7

5
+1:00.733311

8

4
+1:11.576310.5

9

7
+1:16.93231

10

5
+1:42.16431

11

2
+1:49.42231

12

1
+1:56.13031

13

4
+1:56.71331

14

7
+2:22.84131

15

2

Quay vòng

30

16

4

Quay vòng

30

17

2
+1 Vòng30

18

Quay vòng

29

DNF

Động cơ

1

DNF

Quay vòng

0
  • * DNF: Did Not Finish
  • * DNS: Did Not Start
  • * DNQ: Did Not Qualified
  • * DSQ: Disqualified

Trường đua Quốc tế Sepang

Malaysia

Sepang, Malaysia

Grand Prix Đầu Tiên

1999

Số vòng đua

31

Chiều Dài Đường Đua

5.543 km

Khoảng cách đua

171.833 km

Kỷ Lục Vòng

1:34.080

· Sebastian Vettel (2017)
Người chiến thắng mùa trước