R17 · Giải Grand Prix Ấn Độ
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:31:10.744 | 60 | 25 | |
2 3 | +9.437 | 60 | 18 | |
3 1 | +13.217 | 60 | 15 | |
4 1 | +13.909 | 60 | 12 | |
5 1 | +26.266 Vòng Đua Nhanh Nhất | 60 | 10 | |
6 | +44.674 | 60 | 8 | |
7 | +45.227 | 60 | 6 | |
8 4 | +54.998 | 60 | 4 | |
9 2 | +56.103 | 60 | 2 | |
10 3 | +1:14.975 | 60 | 1 | |
11 1 | +1:21.694 | 60 | ||
12 4 | +1:22.815 | 60 | ||
13 2 | +1:26.064 | 60 | ||
14 3 | +1:26.495 | 60 | ||
15 3 | +1 Vòng | 59 | ||
16 7 | +1 Vòng | 59 | ||
17 2 | +1 Vòng | 59 | ||
18 2 | +1 Vòng | 59 | ||
19 5 | +1 Vòng | 59 | ||
20 1 | +2 Các Vòng | 58 | ||
21 2 | +2 Các Vòng | 58 | ||
22 8 | Hộp số | 55 | ||
DNF | Phanh | 42 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 20 |
Greater Noida, Ấn Độ
Grand Prix Đầu Tiên | 2011 |
---|---|
Số vòng đua | 60 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.125 km |
Khoảng cách đua | 307.249 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |