Cover Image

Malaysia2012

Malaysia

R2 · Giải Grand Prix Malaysia

Kết quả

Vị tríTay ĐuaThời gianCác VòngĐiểm

1

7
2:44:51.8125625

2

7
+2.2635618

3

2
+14.5915615

4

+17.6885612

5

5
+29.456

Vòng Đua Nhanh Nhất

5610

6

7
+37.667568

7

7
+44.412566

8

10
+46.985564

9

7
+47.892562

10

7
+49.996561

11

6
+1:15.52756

12

3
+1:16.82856

13

6
+1:18.59356

14

12
+1:19.71956

15

3
+1:37.31956

16

3
+1 Vòng55

17

3
+1 Vòng55

18

6
+1 Vòng55

19

8

Động cơ

54

20

1
+2 Các Vòng54

21

1
+2 Các Vòng54

22

1
+2 Các Vòng54

DNF

Phanh

46

DNF

Quay vòng

3
  • * DNF: Did Not Finish
  • * DNS: Did Not Start
  • * DNQ: Did Not Qualified
  • * DSQ: Disqualified

Trường đua Quốc tế Sepang

Malaysia

Sepang, Malaysia

Grand Prix Đầu Tiên

1999

Số vòng đua

56

Chiều Dài Đường Đua

5.543 km

Khoảng cách đua

310.408 km

Kỷ Lục Vòng

1:34.080

· Sebastian Vettel (2017)
Người chiến thắng mùa trước
|Terms of Service|Privacy Policy