R4 · Chinese Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:33:28.338 | 54 | 25 | |
2 2 | +18.062 Vòng Đua Nhanh Nhất | 54 | 18 | |
3 2 | +23.604 | 54 | 15 | |
4 2 | +27.136 | 54 | 12 | |
5 2 | +47.778 | 54 | 10 | |
6 2 | +54.295 | 54 | 8 | |
7 | +55.697 | 54 | 6 | |
8 3 | +1:16.335 | 54 | 4 | |
9 7 | +1:22.647 | 54 | 2 | |
10 3 | +1 Vòng | 53 | 1 | |
11 1 | +1 Vòng | 53 | ||
12 3 | +1 Vòng | 53 | ||
13 2 | +1 Vòng | 53 | ||
14 8 | +1 Vòng | 53 | ||
15 9 | +1 Vòng | 53 | ||
16 1 | +1 Vòng | 53 | ||
17 2 | +1 Vòng | 53 | ||
18 | +1 Vòng | 53 | ||
19 2 | +2 Các Vòng | 52 | ||
20 | +2 Các Vòng | 52 | ||
DNF | Hộp số | 28 | ||
DNF | Động cơ | 5 |
Thượng Hải, Trung Quốc
Grand Prix Đầu Tiên | 2004 |
---|---|
Số vòng đua | 54 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.451 km |
Khoảng cách đua | 294.164 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |