Cover Image

Hungary2014

Hungary

R11 · Hungarian Grand Prix

Kết quả

Vị tríTay ĐuaThời gianCác VòngĐiểm

1

3
1:53:05.0587025

2

3
+5.2257018

3

19
+5.8577015

4

3
+6.361

Vòng Đua Nhanh Nhất

7012

5

1
+29.8417010

6

10
+31.491708

7

5
+40.964706

8

5
+41.344704

9

1
+58.527702

10

3
+1:07.280701

11

+1:08.16970

12

9
+1:18.46570

13

7
+1:24.02470

14

4
+1 Vòng69

15

+1 Vòng69

16

2
+1 Vòng69

DNF

Điện

32

DNF

Hệ thống nhiên liệu

24

DNF

Tai nạn

22

DNF

Va chạm

14

DNF

Tai nạn

10

DNF

Tai nạn

7
  • * DNF: Did Not Finish
  • * DNS: Did Not Start
  • * DNQ: Did Not Qualified
  • * DSQ: Disqualified

Hungaroring

Hungary

Budapest, Hungary

Hungaroring
Grand Prix Đầu Tiên

1986

Số vòng đua

70

Chiều Dài Đường Đua

4.381 km

Khoảng cách đua

306.63 km

Kỷ Lục Vòng

1:16.627

· Lewis Hamilton (2020)
Người chiến thắng mùa trước