R2 · Giải Grand Prix Malaysia
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:40:25.974 Grand Slam Vòng Đua Nhanh Nhất | 56 | 25 | |
2 1 | +17.313 | 56 | 18 | |
3 1 | +24.534 | 56 | 15 | |
4 | +35.992 | 56 | 12 | |
5 2 | +47.199 | 56 | 10 | |
6 4 | +1:23.691 | 56 | 8 | |
7 6 | +1:25.076 | 56 | 6 | |
8 10 | +1:25.537 | 56 | 4 | |
9 1 | +1 Vòng | 55 | 2 | |
10 1 | +1 Vòng | 55 | 1 | |
11 4 | +1 Vòng | 55 | ||
12 6 | +1 Vòng | 55 | ||
13 7 | +1 Vòng | 55 | ||
14 8 | +2 Các Vòng | 54 | ||
15 6 | +2 Các Vòng | 54 | ||
DNF | Front wing | 49 | ||
DNF | Hộp số | 35 | ||
DNF | Đơn vị năng lượng | 32 | ||
DNF | Turbo | 18 | ||
DNF | Phanh | 8 | ||
DNF | Đơn vị năng lượng | 7 | ||
DNS |
Sepang, Malaysia
Grand Prix Đầu Tiên | 1999 |
---|---|
Số vòng đua | 56 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.543 km |
Khoảng cách đua | 310.408 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |