R5 · Belgian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 2:47:26.000 | 35 | 8 | |
2 1 | +14.000 | 35 | 6 | |
3 5 | +2:19.000 | 35 | 4 | |
4 3 | +4:05.000 Vòng Đua Nhanh Nhất | 35 | 4 | |
5 2 | +1 Vòng | 34 | 2 | |
6 2 | +2 Các Vòng | 33 | ||
7 3 | +2 Các Vòng | 33 | ||
8 6 | +3 Các Vòng | 32 | ||
9 3 | +5 Các Vòng | 30 | ||
10 1 | +6 Các Vòng | 29 | ||
DNF | Oil pipe | 22 | ||
DNF | Oil pressure | 20 | ||
DNF | Quá nhiệt | 15 | ||
DNF | Oil pipe | 2 |