R1 · British Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 2:13:23.600 Vòng Đua Nhanh Nhất | 70 | 9 | |
2 | +2.600 | 70 | 6 | |
3 1 | +52.000 | 70 | 4 | |
4 2 | +2 Các Vòng | 68 | 3 | |
5 4 | +2 Các Vòng | 68 | 2 | |
6 7 | +3 Các Vòng | 67 | ||
7 8 | +3 Các Vòng | 67 | ||
8 6 | +5 Các Vòng | 65 | ||
9 7 | +6 Các Vòng | 64 | ||
10 10 | +6 Các Vòng | 64 | ||
10 | ||||
11 10 | +6 Các Vòng | 64 | ||
DNF | Oil pipe | 62 | ||
NC | +13 Các Vòng | 57 | ||
DNF | Hết nhiên liệu | 49 | ||
DNF | Động cơ | 44 | ||
DNF | Truyền động | 43 | ||
DNF | Động cơ | 36 | ||
DNF | Ly hợp | 24 | ||
DNF | Oil pressure | 8 | ||
DNF | Hộp số | 5 | ||
DNF | ||||
DNF | Compressor | 2 |
Silverstone, Vương quốc Anh
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 70 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.649 km |
Khoảng cách đua | 325.43 km |
Kỷ Lục Vòng |