R5 · Giải Grand Prix Bỉ
| Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm | 
|---|---|---|---|---|
1  | 2:21:37.300 Vòng Đua Nhanh Nhất  | 36 | 8 | |
2 11 | +1:03.300 | 36 | 6 | |
3 1 | +1 Vòng | 35 | 4 | |
4 1 | +1 Vòng Vòng Đua Nhanh Nhất  | 35 | 3 | |
5 4 | +2 Các Vòng | 34 | 2 | |
6 8 | +8 Các Vòng | 28 | 1 | |
DNF  | Động cơ  | 35 | ||
DNF  | Fatal accident  | 24 | ||
DNF  | Truyền động  | 23 | ||
DNF  | Truyền động  | 22 | ||
DNF  | Fatal accident  | 19 | ||
DNF  | Động cơ  | 16 | ||
DNF  | Động cơ  | 14 | ||
DNF  | Vòng Đua Nhanh Nhất Quay vòng  | 13 | ||
DNF  | Động cơ  | 4 | ||
DNF  | Hộp số  | 2 | ||
DNF  | Động cơ  | 1 | ||
DNS  | Injury in practice  | |||
DNS  | Injury in practice  | 
Spa, Bỉ
| Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1950  | 
|---|---|
| Số vòng đua | 36  | 
| Chiều Dài Đường Đua | 14.12 km  | 
| Khoảng cách đua | 508.32 km  | 
| Kỷ Lục Vòng | |
| Người chiến thắng mùa trước | 
