R5 · British Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 2:42:18.200 | 90 | 8 | |
2 | +51.000 | 90 | 6 | |
3 2 | +2 Các Vòng | 88 | 4 | |
4 3 | +3 Các Vòng | 87 | 3 | |
5 15 | +5 Các Vòng | 85 | 2 | |
6 | +6 Các Vòng | 84 | ||
7 12 | +6 Các Vòng | 84 | ||
8 4 | +6 Các Vòng | 84 | ||
9 1 | +7 Các Vòng | 83 | ||
10 1 | +7 Các Vòng | 83 | ||
11 1 | +8 Các Vòng | 82 | ||
12 1 | +9 Các Vòng | 81 | ||
13 1 | +10 Các Vòng | 80 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Ly hợp | 75 | 1 | |
NC | +15 Các Vòng | 75 | ||
DNF | Hộp số | 56 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 46 | ||
DNF | Động cơ | 45 | ||
DNF | Phanh | 41 | ||
DNF | Radiator | 23 |
Silverstone, Vương quốc Anh
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 90 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.649 km |
Khoảng cách đua | 418.41 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |