R7 · Dutch Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 2:53:28.500 Grand Slam Vòng Đua Nhanh Nhất | 90 | 9 | |
2 | +40.100 | 90 | 6 | |
3 1 | +1:34.400 | 90 | 4 | |
4 1 | +2 Các Vòng | 88 | 3 | |
5 3 | +3 Các Vòng | 87 | 2 | |
6 1 | +3 Các Vòng | 87 | ||
7 3 | +5 Các Vòng | 85 | ||
8 1 | +6 Các Vòng | 84 | ||
9 7 | +7 Các Vòng | 83 | ||
9 | ||||
DNF | Wheel bearing | 76 | ||
DNF | Động cơ | 73 | ||
NC | 70 | |||
DNF | Oil pressure | 27 | ||
DNF | Động cơ | 19 | ||
DNF | Ly hợp | 15 | ||
DNF | Điện | 10 | ||
DNF | Differential | 7 | ||
DNF | Axle | 4 |
Zandvoort, Hà Lan
Grand Prix Đầu Tiên | 1952 |
---|---|
Số vòng đua | 90 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.193 km |
Khoảng cách đua | 377.37 km |
Kỷ Lục Vòng |