R8 · Italian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 2:50:45.600 Vòng Đua Nhanh Nhất | 80 | 8.5 | |
2 3 | +1:01.800 Vòng Đua Nhanh Nhất | 80 | 6.5 | |
3 1 | +2:04.200 | 80 | 4 | |
4 1 | +2:11.400 | 80 | 3 | |
5 8 | +1 Vòng | 79 | 2 | |
6 2 | +1 Vòng | 79 | ||
7 1 | +3 Các Vòng | 77 | ||
8 10 | +4 Các Vòng | 76 | ||
9 6 | +4 Các Vòng | 76 | ||
10 7 | +5 Các Vòng | 75 | ||
11 12 | +5 Các Vòng | 75 | ||
12 7 | +6 Các Vòng | 74 | ||
13 7 | +7 Các Vòng | 73 | ||
14 7 | +9 Các Vòng | 71 | ||
15 6 | +12 Các Vòng | 68 | ||
DNF | Hệ thống treo | 60 | ||
DNF | Động cơ | 46 | ||
DNF | Động cơ | 42 | ||
NC | 38 | |||
DNF | Động cơ | 24 | ||
DNF | Động cơ | 5 | ||
DNF | Hệ thống treo | 4 | ||
DNF | Động cơ | 3 | ||
DNF | Hộp số | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Monza, Ý
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 80 |
Chiều Dài Đường Đua | 6.3 km |
Khoảng cách đua | 504 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |