R5 · Dutch Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:50:43.410 | 80 | 9 | |
2 | +30.000 | 80 | 6 | |
3 | +1 Vòng Vòng Đua Nhanh Nhất | 79 | 4 | |
4 2 | +1 Vòng | 79 | 3 | |
5 5 | +1 Vòng | 79 | 2 | |
6 8 | +1 Vòng | 79 | 1 | |
7 1 | +2 Các Vòng | 78 | ||
8 5 | +2 Các Vòng | 78 | ||
9 7 | +2 Các Vòng | 78 | ||
10 3 | +3 Các Vòng | 77 | ||
11 1 | +4 Các Vòng | 76 | ||
NC | +9 Các Vòng | 71 | ||
DNF | Động cơ | 31 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 26 | ||
DNF | Động cơ | 23 | ||
DNF | Fatal accident | 22 | ||
DNF | Động cơ | 22 | ||
DNF | Tai nạn | 18 | ||
DNF | Động cơ | 2 | ||
DNF | Ly hợp | 1 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Zandvoort, Hà Lan
Grand Prix Đầu Tiên | 1952 |
---|---|
Số vòng đua | 80 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.193 km |
Khoảng cách đua | 335.44 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |