R1 · Swiss Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 3:01:46.100 Vòng Đua Nhanh Nhất | 62 | 9 | |
2 3 | +2:37.200 | 62 | 6 | |
3 4 | +1 Vòng | 61 | 4 | |
4 9 | +2 Các Vòng | 60 | 3 | |
5 10 | +3 Các Vòng | 59 | 2 | |
6 2 | +4 Các Vòng | 58 | ||
7 12 | +6 Các Vòng | 56 | ||
8 9 | +7 Các Vòng | 55 | ||
DNF | Động cơ | 52 | ||
DNF | Magneto | 51 | ||
DNF | ||||
DNF | Động cơ | 31 | ||
DNF | Rút lui | 24 | ||
DNF | Rút lui | 24 | ||
DNF | Radiator | 20 | ||
DNF | Magneto | 16 | ||
DNF | Bán trục | 12 | ||
DNF | Bán trục | 12 | ||
DNF | Fuel leak | 4 | ||
DNF | Động cơ | 4 | ||
DNF | Tai nạn | 2 | ||
DNF | Magneto | 1 | ||
DNS | Động cơ |
Bern, Thụy Sĩ
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 62 |
Chiều Dài Đường Đua | 7.28 km |
Khoảng cách đua | 451.36 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |