Cover Image

Malaysia2017

Malaysia

R15 · Giải Grand Prix Malaysia

Kết quả

Vị tríTay ĐuaThời gianCác VòngĐiểm

1

2
1:30:01.2905625

2

1
+12.7705618

3

1
+22.5195615

4

16
+37.362

Vòng Đua Nhanh Nhất

Tay đua trong ngày

5612

5

+56.0215610

6

3
+1:18.630568

7

+1 Vòng556

8

5
+1 Vòng554

9

2
+1 Vòng552

10

4
+1 Vòng551

11

1
+1 Vòng55

12

5
+1 Vòng55

13

3
+1 Vòng55

14

1
+1 Vòng55

15

3
+1 Vòng55

16

8
+1 Vòng55

17

1
+1 Vòng55

18

1
+2 Các Vòng54

DNF

Động cơ

29

DNS

Battery

  • * DNF: Did Not Finish
  • * DNS: Did Not Start
  • * DNQ: Did Not Qualified
  • * DSQ: Disqualified

Trường đua Quốc tế Sepang

Malaysia

Sepang, Malaysia

Grand Prix Đầu Tiên

1999

Số vòng đua

56

Chiều Dài Đường Đua

5.543 km

Khoảng cách đua

310.408 km

Kỷ Lục Vòng

1:34.080

· Sebastian Vettel (2017)
Người chiến thắng mùa trước