Cover Image

Malaysia2008

Malaysia

R2 · Giải Grand Prix Malaysia

Kết quả

Vị tríTay ĐuaThời gianCác VòngĐiểm

1

1
1:31:18.5555610

2

2
+19.570568

3

5
+38.450566

4

1
+45.832565

5

4
+46.548564

6

1
+49.833

Vòng Đua Nhanh Nhất

563

7

1
+1:08.130562

8

1
+1:10.041561

9

3
+1:16.22056

10

1
+1:26.21456

11

2
+1:32.20256

12

5
+1 Vòng55

13

1
+1 Vòng55

14

2
+1 Vòng55

15

6
+1 Vòng55

16

3
+2 Các Vòng54

17

5
+2 Các Vòng54

DNF

Thủy lực

39

DNF

Quay vòng

30

DNF

Thủy lực

5

DNF

Va chạm

1

DNF

Quay vòng

0
  • * DNF: Did Not Finish
  • * DNS: Did Not Start
  • * DNQ: Did Not Qualified
  • * DSQ: Disqualified

Trường đua Quốc tế Sepang

Malaysia

Sepang, Malaysia

Grand Prix Đầu Tiên

1999

Số vòng đua

56

Chiều Dài Đường Đua

5.543 km

Khoảng cách đua

310.408 km

Kỷ Lục Vòng

1:34.080

· Sebastian Vettel (2017)
Người chiến thắng mùa trước