Cover Image

Malaysia2011

Malaysia

R2 · Giải Grand Prix Malaysia

Kết quả

Vị tríTay ĐuaThời gianCác VòngĐiểm

1

1:37:39.8325625

2

2
+3.2615618

3

3
+25.0755615

4

1
+26.384

Vòng Đua Nhanh Nhất

5612

5

2
+36.9585610

6

1
+37.248568

7

3
+1:06.439566

8

6
+1:09.957564

9

2
+1:24.896562

10

4
+1:31.563561

11

6
+1:41.37956

12

3
+1 Vòng55

13

1
+1 Vòng55

14

1
+1 Vòng55

15

4
+1 Vòng55

16

5
+2 Các Vòng54

17

9

Steering

52

DNF

Rear wing

46

DNF

Điện

42

DNF

Ly hợp

31

DNF

Điện

23

DNF

Thủy lực

22

DNF

Mechanical

14

DNF

Động cơ

8
  • * DNF: Did Not Finish
  • * DNS: Did Not Start
  • * DNQ: Did Not Qualified
  • * DSQ: Disqualified

Trường đua Quốc tế Sepang

Malaysia

Sepang, Malaysia

Grand Prix Đầu Tiên

1999

Số vòng đua

56

Chiều Dài Đường Đua

5.543 km

Khoảng cách đua

310.408 km

Kỷ Lục Vòng

1:34.080

· Sebastian Vettel (2017)
Người chiến thắng mùa trước