Cover Image

Hungary2013

Hungary

R10 · Hungarian Grand Prix

Kết quả

Vị tríTay ĐuaThời gianCác VòngĐiểm

1

1:42:29.4457025

2

4
+10.9387018

3

1
+12.4597015

4

6
+18.044

Vòng Đua Nhanh Nhất

7012

5

+31.4117010

6

3
+52.295708

7

6
+53.819706

8

1
+56.447704

9

+1 Vòng692

10

5
+1 Vòng691

11

1
+1 Vòng69

12

2
+1 Vòng69

13

5
+1 Vòng69

14

6
+2 Các Vòng68

15

4
+2 Các Vòng68

16

5
+3 Các Vòng67

17

5
+3 Các Vòng67

18

Thủy lực

66

19

15

Động cơ

64

DNF

Thủy lực

42

DNF

Truyền động

28

DNF

Thủy lực

19
  • * DNF: Did Not Finish
  • * DNS: Did Not Start
  • * DNQ: Did Not Qualified
  • * DSQ: Disqualified

Hungaroring

Hungary

Budapest, Hungary

Hungaroring
Grand Prix Đầu Tiên

1986

Số vòng đua

70

Chiều Dài Đường Đua

4.381 km

Khoảng cách đua

306.63 km

Kỷ Lục Vòng

1:16.627

· Lewis Hamilton (2020)
Người chiến thắng mùa trước