R3 · Hungarian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:36:12.473 Vòng Đua Nhanh Nhất | 70 | 26 | |
2 5 | +8.702 Tay đua trong ngày | 70 | 18 | |
3 1 | +9.452 | 70 | 15 | |
4 1 | +57.579 | 70 | 12 | |
5 8 | +1:18.316 | 70 | 10 | |
6 1 | +1 Vòng | 69 | 8 | |
7 3 | +1 Vòng | 69 | 6 | |
8 3 | +1 Vòng | 69 | 4 | |
9 | +1 Vòng | 69 | 2 | |
10 6 | +1 Vòng | 69 | 1 | |
11 5 | +1 Vòng | 69 | ||
12 5 | +1 Vòng | 69 | ||
13 5 | +1 Vòng | 69 | ||
14 | +1 Vòng | 69 | ||
15 5 | +1 Vòng | 69 | ||
16 2 | +1 Vòng | 69 | ||
17 2 | +1 Vòng | 69 | ||
18 6 | +1 Vòng | 69 | ||
19 4 | +5 Các Vòng | 65 | ||
DNF | Hộp số | 15 |
Budapest, Hungary
Grand Prix Đầu Tiên | 1986 |
---|---|
Số vòng đua | 70 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.381 km |
Khoảng cách đua | 306.63 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |