R16 · Giải Grand Prix Ấn Độ
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:31:12.187 | 60 | 25 | |
2 | +29.823 | 60 | 18 | |
3 14 | +39.892 | 60 | 15 | |
4 1 | +41.692 | 60 | 12 | |
5 4 | +43.829 | 60 | 10 | |
6 3 | +52.475 | 60 | 8 | |
7 1 | +1:07.988 Vòng Đua Nhanh Nhất | 60 | 6 | |
8 4 | +1:12.868 | 60 | 4 | |
9 4 | +1:14.734 | 60 | 2 | |
10 1 | +1:16.237 | 60 | 1 | |
11 3 | +1:18.297 | 60 | ||
12 6 | +1:18.951 | 60 | ||
13 1 | +1 Vòng | 59 | ||
14 4 | +1 Vòng | 59 | ||
15 1 | +1 Vòng | 59 | ||
16 1 | +1 Vòng | 59 | ||
17 5 | +2 Các Vòng | 58 | ||
18 1 | +2 Các Vòng | 58 | ||
19 12 | Hộp số | 54 | ||
DNF | Alternator | 39 | ||
DNF | Thủy lực | 35 | ||
DNF | Va chạm | 1 |
Greater Noida, Ấn Độ
Grand Prix Đầu Tiên | 2011 |
---|---|
Số vòng đua | 60 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.125 km |
Khoảng cách đua | 307.249 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |