R1 · Swiss Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 2:07:53.640 Vòng Đua Nhanh Nhất | 42 | 9 | |
2 4 | +55.240 | 42 | 6 | |
3 1 | +1:19.310 | 42 | 4 | |
4 | +1 Vòng | 41 | 3 | |
5 | +2 Các Vòng | 40 | 2 | |
6 1 | +2 Các Vòng | 40 | ||
7 12 | +2 Các Vòng | 40 | ||
8 6 | +2 Các Vòng | 40 | ||
9 1 | +3 Các Vòng | 39 | ||
10 2 | +3 Các Vòng | 39 | ||
11 1 | +3 Các Vòng | 39 | ||
12 5 | +4 Các Vòng | 38 | ||
13 5 | +7 Các Vòng | 35 | ||
14 7 | +11 Các Vòng | 31 | ||
DNF | Tai nạn | 36 | ||
DNF | Tai nạn | 30 | ||
DNF | Magneto | 23 | ||
DNF | Đánh lửa | 14 | ||
DNF | Tai nạn | 12 | ||
DNF | Oil pump | 10 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 0 |
Bern, Thụy Sĩ
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 42 |
Chiều Dài Đường Đua | 7.28 km |
Khoảng cách đua | 305.76 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |