R7 · Swiss Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 3:00:34.500 Vòng Đua Nhanh Nhất | 66 | 9 | |
2 1 | +57.800 | 66 | 6 | |
3 4 | +1 Vòng | 65 | 4 | |
4 8 | +2 Các Vòng | 64 | 3 | |
5 4 | +2 Các Vòng | 64 | 2 | |
6 2 | +2 Các Vòng | 64 | ||
7 4 | +5 Các Vòng | 61 | ||
8 8 | +8 Các Vòng | 58 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 38 | ||
DNF | Động cơ | 33 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 30 | ||
DNF | Oil pump | 23 | ||
DNF | Oil pump | 21 | ||
DNF | Truyền động | 10 | ||
DNF | Ly hợp | 8 | ||
DNF | Fuel pump | 0 | ||
DNS | Tai nạn |
Bern, Thụy Sĩ
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 66 |
Chiều Dài Đường Đua | 7.28 km |
Khoảng cách đua | 480.48 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |