R4 · Giải Grand Prix Bỉ
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 2:48:30.300 | 36 | 8 | |
2 3 | +2:38.200 | 36 | 6 | |
3 3 | +1 Vòng | 35 | 4 | |
4 5 | +1 Vòng | 35 | 3 | |
5 3 | +1 Vòng | 35 | 2 | |
6 1 | +1 Vòng | 35 | ||
7 5 | +3 Các Vòng | 33 | ||
8 5 | +3 Các Vòng | 33 | ||
9 6 | +4 Các Vòng | 32 | ||
10 1 | +6 Các Vòng | 30 | ||
11 7 | +7 Các Vòng | 29 | ||
DNF | Tai nạn | 35 | ||
DNF | ||||
DNF | Động cơ | 19 | ||
DNF | Động cơ | 16 | ||
DNF | Động cơ | 13 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Bướm ga | 11 | 1 | |
DNF | Động cơ | 9 | ||
DNF | Ly hợp | 4 | ||
DNF | Động cơ | 3 | ||
DNF | Truyền động | 0 | ||
DNS | ||||
DNS |
Spa, Bỉ
Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 36 |
Chiều Dài Đường Đua | 14.12 km |
Khoảng cách đua | 508.32 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |