R3 · Dutch Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 2:53:35.800 | 90 | 8 | |
2 1 | +10.400 | 90 | 6 | |
3 10 | +1 Vòng | 89 | 2 | |
3 | 2 | |||
4 2 | +1 Vòng | 89 | 3 | |
5 2 | +2 Các Vòng | 88 | 2 | |
6 6 | +3 Các Vòng | 87 | ||
7 1 | +4 Các Vòng | 86 | ||
8 8 | +6 Các Vòng | 84 | ||
9 | +7 Các Vòng | 83 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Bướm ga | 67 | 1 | |
DNF | Động cơ | 63 | ||
DNF | Truyền động | 59 | ||
NC | 52 | |||
DNF | Axle | 36 | ||
DNF | Truyền động | 28 | ||
DNF | Axle | 22 | ||
DNF | Physical | 19 | ||
DNF | Động cơ | 14 | ||
DNF | Bướm ga | 7 | ||
DNS |
Zandvoort, Hà Lan
Grand Prix Đầu Tiên | 1952 |
---|---|
Số vòng đua | 90 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.193 km |
Khoảng cách đua | 377.37 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |