R6 · British Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 2:50:00.000 Grand Slam Vòng Đua Nhanh Nhất | 90 | 8.5 | |
2 2 | +1:00.000 | 90 | 6 | |
3 2 | +2 Các Vòng | 88 | 4 | |
4 2 | +2 Các Vòng Vòng Đua Nhanh Nhất | 88 | 3.5 | |
5 2 | +3 Các Vòng | 87 | 2 | |
6 10 | +8 Các Vòng | 82 | ||
7 12 | +8 Các Vòng | 82 | ||
8 3 | +10 Các Vòng | 80 | ||
9 5 | +11 Các Vòng | 79 | ||
10 14 | +12 Các Vòng | 78 | ||
DNF | Quay vòng | 79 | ||
DNF | Bán trục | 71 | ||
DNF | Axle | 67 | ||
DNF | Động cơ | 67 | ||
DNF | Quay vòng | 56 | ||
DNF | Quá nhiệt | 56 | ||
DNF | Ly hợp | 54 | ||
DNF | Wheel | 50 | ||
DNF | Ly hợp | 34 | ||
DNF | Ly hợp | 31 | ||
DNF | Fuel pump | 30 | ||
DNF | Đánh lửa | 26 | ||
DNF | Axle | 15 | ||
DNF | Ly hợp | 14 | ||
DNF | Hệ thống treo | 8 | ||
DNF | Điện | 5 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 0 | ||
DNF | Retirement | 0 | ||
DNS |
Silverstone, Vương quốc Anh
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 90 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.711 km |
Khoảng cách đua | 423.99 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |