R5 · Giải Grand Prix Pháp
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 6 | 2:44:18.600 | 60 | 8 | |
2 2 | +1.000 Vòng Đua Nhanh Nhất | 60 | 7 | |
3 2 | +1.400 | 60 | 4 | |
4 3 | +4.600 Vòng Đua Nhanh Nhất | 60 | 3 | |
5 1 | +1:07.600 | 60 | 2 | |
6 3 | +1:15.900 | 60 | ||
7 2 | +2 Các Vòng | 58 | ||
8 2 | +4 Các Vòng | 56 | ||
9 1 | +5 Các Vòng | 55 | ||
10 12 | +5 Các Vòng | 55 | ||
11 1 | +5 Các Vòng | 55 | ||
12 9 | +7 Các Vòng | 53 | ||
13 4 | +8 Các Vòng | 52 | ||
14 4 | +10 Các Vòng | 50 | ||
15 10 | +17 Các Vòng | 43 | ||
DNF | Động cơ | 42 | ||
DNF | Ly hợp | 38 | ||
DNF | Differential | 29 | ||
DNF | Động cơ | 18 | ||
DNF | Wheel bearing | 17 | ||
DNF | Truyền động | 14 | ||
DNF | Ly hợp | 9 | ||
DNF | Axle | 4 | ||
DNF | Động cơ | 4 | ||
DNF | Đánh lửa | 2 |
Reims, Pháp
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 60 |
Chiều Dài Đường Đua | 8.347 km |
Khoảng cách đua | 500.82 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |