R9 · British Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:29:18.500 | 67 | 9 | |
2 1 | +2.800 | 67 | 6 | |
3 1 | +3.000 | 67 | 4 | |
4 7 | +3.400 Vòng Đua Nhanh Nhất | 67 | 3 | |
5 2 | +36.600 | 67 | 2 | |
6 2 | +44.700 | 67 | 1 | |
7 3 | +1:11.700 | 67 | ||
8 11 | +1:17.400 | 67 | ||
9 9 | +1 Vòng | 66 | ||
10 6 | +1 Vòng | 66 | ||
11 13 | +2 Các Vòng | 65 | ||
12 3 | +4 Các Vòng | 63 | ||
13 8 | +6 Các Vòng | 61 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 44 | ||
DNF | Truyền động | 36 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 36 | ||
DNF | Chassis | 24 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 6 | ||
DNF | Bướm ga | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNS | Quay vòng |
Silverstone, Vương quốc Anh
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 67 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.711 km |
Khoảng cách đua | 315.637 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |