R6 · British Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 3:07:21.200 Vòng Đua Nhanh Nhất | 90 | 9 | |
2 | +0.200 | 90 | 6 | |
3 1 | +1:11.800 | 90 | 4 | |
4 1 | +1 Vòng | 89 | 3 | |
5 4 | +1 Vòng | 89 | 2 | |
6 6 | +3 Các Vòng | 87 | ||
6 | ||||
7 16 | +9 Các Vòng | 81 | ||
8 8 | +11 Các Vòng | 79 | ||
9 6 | +18 Các Vòng | 72 | ||
9 | ||||
DNF | Quá nhiệt | 59 | ||
DNF | Động cơ | 47 | ||
DNF | Động cơ | 30 | ||
DNF | Oil pressure | 30 | ||
DNF | Ly hợp | 28 | ||
DNF | Oil pressure | 26 | ||
DNF | Hộp số | 23 | ||
DNF | Phanh | 22 | ||
DNF | Bướm ga | 20 | ||
DNF | Truyền động | 19 | ||
DNF | ||||
DNF | Phanh | 18 | ||
DNF | Truyền động | 16 | ||
DNF | Hộp số | 9 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 9 | ||
DNF | Truyền động | 4 | ||
DNS | Động cơ |