R5 · Dutch Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 2:54:23.800 | 100 | 8 | |
2 | +0.300 | 100 | 6 | |
3 1 | +57.100 | 100 | 4 | |
4 3 | +1 Vòng Vòng Đua Nhanh Nhất | 99 | 4 | |
5 4 | +3 Các Vòng | 97 | 2 | |
6 | +3 Các Vòng | 97 | ||
7 2 | +3 Các Vòng | 97 | ||
8 6 | +8 Các Vòng | 92 | ||
9 4 | +8 Các Vòng | 92 | ||
10 2 | +10 Các Vòng | 90 | ||
11 5 | +12 Các Vòng | 88 | ||
DNF | Hộp số | 65 | ||
DNF | Truyền động | 44 | ||
DNF | Quay vòng | 23 | ||
DNF | Quay vòng | 21 | ||
DNF | Wheel bearing | 2 |
Zandvoort, Hà Lan
Grand Prix Đầu Tiên | 1952 |
---|---|
Số vòng đua | 100 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.193 km |
Khoảng cách đua | 419.3 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |