R4 · Belgian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 2:39:29.000 Vòng Đua Nhanh Nhất | 36 | 9 | |
2 1 | +8.100 | 36 | 6 | |
3 1 | +1:40.500 | 36 | 4 | |
4 4 | +3:25.500 | 36 | 3 | |
5 8 | +1 Vòng | 35 | 1 | |
5 | 1 | |||
6 4 | +1 Vòng | 35 | ||
7 | +2 Các Vòng | 34 | ||
8 3 | +3 Các Vòng | 33 | ||
9 3 | +3 Các Vòng | 33 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 21 | ||
DNF | Hộp số | 16 | ||
DNF | Hộp số | 8 | ||
DNF | Quay vòng | 3 | ||
DNS | Động cơ | |||
DNS | ||||
DNS |
Spa, Bỉ
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 36 |
Chiều Dài Đường Đua | 14.12 km |
Khoảng cách đua | 508.32 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |