R2 · Monaco Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 8 | 2:58:09.700 | 100 | 8 | |
2 2 | +20.300 | 100 | 6 | |
3 2 | +1 Vòng | 99 | 2 | |
3 | 2 | |||
4 10 | +1 Vòng | 99 | 3 | |
5 2 | +1 Vòng | 99 | 2 | |
6 13 | +5 Các Vòng | 95 | ||
7 13 | +9 Các Vòng | 91 | ||
8 7 | +14 Các Vòng | 86 | ||
8 | ||||
9 6 | +19 Các Vòng | 81 | ||
DNF | Quay vòng | 86 | ||
DNF | ||||
DNF | Tai nạn | 80 | ||
DNF | Động cơ | 68 | ||
DNF | Truyền động | 64 | ||
DNF | Truyền động | 63 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Truyền động | 49 | 1 | |
DNF | Hộp số | 38 | ||
DNF | Động cơ | 24 | ||
DNF | Bướm ga | 22 | ||
DNF | Fuel leak | 8 | ||
DNF | Truyền động | 7 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | Injury |
Monte Carlo, Monaco
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 100 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.145 km |
Khoảng cách đua | 314.5 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |