R5 · British Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 2:26:20.800 Grand Slam Vòng Đua Nhanh Nhất | 75 | 9 | |
2 | +49.200 | 75 | 6 | |
3 1 | +1:44.800 | 75 | 4 | |
4 1 | +1:56.800 | 75 | 3 | |
5 4 | +1 Vòng | 74 | 2 | |
6 7 | +1 Vòng | 74 | 1 | |
7 7 | +1 Vòng | 74 | ||
8 2 | +1 Vòng | 74 | ||
9 3 | +2 Các Vòng | 73 | ||
10 5 | +3 Các Vòng | 72 | ||
11 8 | +4 Các Vòng | 71 | ||
12 4 | +4 Các Vòng | 71 | ||
13 5 | +5 Các Vòng | 70 | ||
14 3 | +6 Các Vòng | 69 | ||
15 5 | +11 Các Vòng | 64 | ||
16 13 | +14 Các Vòng | 61 | ||
DNF | Động cơ | 46 | ||
DNF | Battery | 34 | ||
DNF | Differential | 26 | ||
DNF | Phanh | 10 | ||
DNF | Động cơ | 5 |
Aintree, Vương quốc Anh
Grand Prix Đầu Tiên | 1955 |
---|---|
Số vòng đua | 75 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.828 km |
Khoảng cách đua | 362.1 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |