R3 · Monaco Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:52:21.300 Grand Slam Vòng Đua Nhanh Nhất | 80 | 9 | |
2 6 | +25.600 | 80 | 6 | |
3 1 | +53.300 | 80 | 4 | |
4 2 | +1:06.700 | 80 | 3 | |
5 12 | +1 Vòng | 79 | 2 | |
6 10 | +1 Vòng | 79 | 1 | |
7 3 | +1 Vòng | 79 | ||
8 5 | +3 Các Vòng | 77 | ||
9 4 | +4 Các Vòng | 76 | ||
10 8 | +4 Các Vòng | 76 | ||
DNF | Oil pipe | 58 | ||
DNF | Differential | 47 | ||
DNF | Differential | 45 | ||
DNF | Tai nạn | 24 | ||
DNF | Tai nạn | 22 | ||
DNF | Wheel bearing | 21 | ||
DNF | Tai nạn | 5 | ||
DNF | Tai nạn | 1 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Monte Carlo, Monaco
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 80 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.145 km |
Khoảng cách đua | 251.6 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |