R18 · United States Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 5 | 1:35:21.362 | 56 | 25 | |
2 | +10.730 Tay đua trong ngày | 56 | 18 | |
3 1 | +15.134 | 56 | 15 | |
4 5 | +18.460 | 56 | 12 | |
5 | +24.999 | 56 | 10 | |
6 1 | +47.996 | 56 | 8 | |
7 13 | +48.696 | 56 | 6 | |
8 3 | +1:14.385 Vòng Đua Nhanh Nhất | 56 | 5 | |
9 6 | +1:26.714 | 56 | 2 | |
10 6 | +1:27.998 | 56 | 1 | |
11 7 | +1:29.904 | 56 | ||
12 1 | +1:38.601 | 56 | ||
13 1 | +1 Vòng | 55 | ||
14 3 | +1 Vòng | 55 | ||
15 1 | +1 Vòng | 55 | ||
DNF | Undertray | 49 | ||
DNF | Quá nhiệt | 10 | ||
DNF | Undertray | 6 | ||
DSQ | +2.225 Illegal skid block wear | 56 | ||
DSQ | +24.662 Illegal skid block wear | 56 |
Austin, Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
Grand Prix Đầu Tiên | 2012 |
---|---|
Số vòng đua | 56 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.513 km |
Khoảng cách đua | 308.405 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |