R15 · Singapore Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:46:37.418 Tay đua trong ngày | 62 | 25 | |
2 2 | +0.812 | 62 | 18 | |
3 2 | +1.269 Vòng Đua Nhanh Nhất | 62 | 16 | |
4 1 | +21.177 | 62 | 12 | |
5 6 | +21.441 | 62 | 10 | |
6 6 | +38.441 | 62 | 8 | |
7 10 | +41.479 | 62 | 6 | |
8 5 | +54.534 | 62 | 4 | |
9 1 | +1:05.918 | 62 | 2 | |
10 4 | +1:12.116 | 62 | 1 | |
11 3 | +1:13.417 | 62 | ||
12 7 | +1:23.649 | 62 | ||
13 4 | +1:26.201 | 62 | ||
14 4 | +1:26.889 | 62 | ||
15 8 | +1:27.603 | 62 | ||
16 14 | Tai nạn | 61 | ||
DNF | Quá nhiệt | 51 | ||
DNF | Hộp số | 42 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNS | Accident in qualifying |
Singapore
Grand Prix Đầu Tiên | 2008 |
---|---|
Số vòng đua | 62 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.94 km |
Khoảng cách đua | 306.143 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |