Cover Image

Hungary2023

Hungary

R11 · Hungarian Grand Prix

Kết quả

Vị tríTay ĐuaThời gianCác VòngĐiểm

1

1
1:38:08.634

Vòng Đua Nhanh Nhất

7026

2

1
+33.7317018

3

6
+37.603

Tay đua trong ngày

7015

4

3
+39.1347012

5

1
+1:02.5727010

6

12
+1:05.825708

7

1
+1:10.317706

8

3
+1:11.073704

9

1
+1:15.709702

10

4
+1 Vòng691

11

5
+1 Vòng69

12

5
+1 Vòng69

13

+1 Vòng69

14

4
+1 Vòng69

15

2
+1 Vòng69

16

11
+1 Vòng69

17

2
+1 Vòng69

18

2

Rút lui

67

DNF

Va chạm

2

DNF

Va chạm

1
  • * DNF: Did Not Finish
  • * DNS: Did Not Start
  • * DNQ: Did Not Qualified
  • * DSQ: Disqualified

Hungaroring

Hungary

Budapest, Hungary

Hungaroring
Grand Prix Đầu Tiên

1986

Số vòng đua

70

Chiều Dài Đường Đua

4.381 km

Khoảng cách đua

306.63 km

Kỷ Lục Vòng

1:16.627

· Lewis Hamilton (2020)
Người chiến thắng mùa trước