R14 · Italian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:13:41.143 | 51 | 25 | |
2 3 | +6.064 | 51 | 18 | |
3 2 | +11.193 Tay đua trong ngày | 51 | 15 | |
4 1 | +11.377 | 51 | 12 | |
5 1 | +23.028 | 51 | 10 | |
6 2 | +42.679 | 51 | 8 | |
7 1 | +45.106 | 51 | 6 | |
8 1 | +45.449 | 51 | 4 | |
9 1 | +46.294 | 51 | 2 | |
10 4 | +1:04.056 | 51 | 1 | |
11 1 | +1:10.638 | 51 | ||
12 5 | +1:13.074 Vòng Đua Nhanh Nhất | 51 | ||
13 2 | +1:18.557 | 51 | ||
14 2 | +1:20.164 | 51 | ||
15 2 | +1:22.510 | 51 | ||
16 4 | +1:27.266 | 51 | ||
17 4 | +1 Vòng | 50 | ||
18 1 | +1 Vòng | 50 | ||
DNF | Steering | 39 | ||
DNS | Động cơ |
Monza, Ý
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 51 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.793 km |
Khoảng cách đua | 295.134 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |