R19 · United States Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:33:55.653 | 56 | 25 | |
2 3 | +4.148 | 56 | 18 | |
3 | +5.002 | 56 | 15 | |
4 | +52.239 Vòng Đua Nhanh Nhất | 56 | 13 | |
5 1 | +1:18.038 Tay đua trong ngày | 56 | 10 | |
6 3 | +1:30.366 | 56 | 8 | |
7 1 | +1:30.764 | 56 | 6 | |
8 1 | +1 Vòng | 55 | 4 | |
9 2 | +1 Vòng | 55 | 2 | |
10 10 | +1 Vòng | 55 | 1 | |
11 6 | +1 Vòng | 55 | ||
12 1 | +1 Vòng | 55 | ||
13 1 | +1 Vòng | 55 | ||
14 2 | +1 Vòng | 55 | ||
15 | +1 Vòng | 55 | ||
16 6 | Hệ thống treo | 54 | ||
17 1 | +2 Các Vòng | 54 | ||
18 6 | Phanh | 52 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 31 | ||
DNF | Hệ thống treo | 7 |
Austin, Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
Grand Prix Đầu Tiên | 2012 |
---|---|
Số vòng đua | 56 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.513 km |
Khoảng cách đua | 308.405 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |