R6 · Giải Grand Prix Đức
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 3:23:03.300 | 20 | 8 | |
2 1 | +30.500 Vòng Đua Nhanh Nhất | 20 | 7 | |
3 1 | +4:39.000 | 20 | 4 | |
4 1 | +5:50.200 | 20 | 3 | |
5 1 | +7:49.100 | 20 | 2 | |
6 2 | +1 Vòng | 19 | ||
7 2 | +1 Vòng | 19 | ||
8 7 | +1 Vòng | 19 | ||
9 10 | +2 Các Vòng | 18 | ||
10 12 | +2 Các Vòng | 18 | ||
11 7 | +3 Các Vòng | 17 | ||
DNF | Tai nạn | 17 | ||
DNF | Động cơ | 13 | ||
DNF | Magneto | 12 | ||
DNF | Oil pressure | 12 | ||
DNF | Tai nạn | 11 | ||
DNF | Động cơ | 11 | ||
DNF | Quá nhiệt | 8 | ||
DNF | Hộp số | 4 | ||
DNF | Động cơ | 3 | ||
DNF | Đánh lửa | 3 | ||
DNF | Động cơ | 2 | ||
DNS | Động cơ |
Nürburg, Đức
Grand Prix Đầu Tiên | 1951 |
---|---|
Số vòng đua | 20 |
Chiều Dài Đường Đua | 22.81 km |
Khoảng cách đua | 456.2 km |
Kỷ Lục Vòng |