R3 · Belgian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 2:45:46.200 | 36 | 8 | |
2 2 | +2:51.000 | 36 | 6 | |
3 | +4:21.900 | 36 | 4 | |
4 3 | +2 Các Vòng | 34 | 3 | |
5 3 | +2 Các Vòng | 34 | 2 | |
6 6 | +3 Các Vòng | 33 | ||
7 4 | +3 Các Vòng | 33 | ||
8 5 | +4 Các Vòng | 32 | ||
9 8 | +4 Các Vòng Vòng Đua Nhanh Nhất | 32 | 1 | |
DNF | Động cơ | 28 | ||
DNF | Radiator | 11 | ||
DNF | Truyền động | 8 | ||
DNF | Truyền động | 0 |
Spa, Bỉ
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 36 |
Chiều Dài Đường Đua | 14.12 km |
Khoảng cách đua | 508.32 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |