R8 · Spanish Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 2:46:54.100 Vòng Đua Nhanh Nhất | 70 | 9 | |
2 1 | +54.280 | 70 | 6 | |
3 1 | +1:45.540 | 70 | 4 | |
4 3 | +2 Các Vòng | 68 | 3 | |
5 3 | +2 Các Vòng | 68 | 2 | |
6 | +4 Các Vòng | 66 | ||
7 13 | +6 Các Vòng | 64 | ||
8 5 | +7 Các Vòng | 63 | ||
9 | +7 Các Vòng | 63 | ||
10 7 | +10 Các Vòng | 60 | ||
DNF | Đánh lửa | 48 | ||
DNF | Động cơ | 48 | ||
DNF | Tai nạn | 37 | ||
DNF | Wheel | 30 | ||
DNF | Động cơ | 25 | ||
DNF | Động cơ | 23 | ||
DNF | Tai nạn | 7 | ||
DNF | Đánh lửa | 4 | ||
DNF | Động cơ | 1 | ||
DNS | Động cơ |
Barcelona, Tây Ban Nha
Grand Prix Đầu Tiên | 1951 |
---|---|
Số vòng đua | 70 |
Chiều Dài Đường Đua | 6.316 km |
Khoảng cách đua | 442.12 km |
Kỷ Lục Vòng |