R6 · Giải Grand Prix Đức
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 3:45:45.800 | 22 | 8 | |
2 3 | +1:36.500 | 22 | 3 | |
2 | 3 | |||
3 4 | +5:08.600 | 22 | 4 | |
4 19 | +6:06.500 Vòng Đua Nhanh Nhất | 22 | 4 | |
5 10 | +8:50.500 | 22 | 2 | |
6 7 | +1 Vòng | 21 | ||
7 7 | +1 Vòng | 21 | ||
8 10 | +1 Vòng | 21 | ||
9 3 | +2 Các Vòng | 20 | ||
10 1 | +2 Các Vòng | 20 | ||
DNF | Steering | 18 | ||
DNF | Quay vòng | 10 | ||
DNF | Wheel | 8 | ||
DNF | Động cơ | 8 | ||
DNF | Fuel leak | 7 | ||
DNF | Wheel | 4 | ||
DNF | Truyền động | 3 | ||
DNF | Fuel leak | 2 | ||
DNF | Wheel bearing | 1 | ||
DNF | Hệ thống treo | 0 | ||
DNS | Fatal accident in practice | |||
DNS | Rút lui | |||
DNS | Rút lui |
Nürburg, Đức
Grand Prix Đầu Tiên | 1951 |
---|---|
Số vòng đua | 22 |
Chiều Dài Đường Đua | 22.81 km |
Khoảng cách đua | 501.82 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |