R3 · Belgian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 2:44:42.400 Vòng Đua Nhanh Nhất | 36 | 9 | |
2 4 | +24.200 | 36 | 6 | |
3 6 | +1 Vòng | 35 | 4 | |
4 1 | +1 Vòng | 35 | 1.5 | |
4 | 1.5 | |||
5 3 | +1 Vòng | 35 | 2 | |
6 7 | +1 Vòng | 35 | ||
7 4 | +2 Các Vòng | 34 | ||
DNF | Động cơ | 14 | ||
DNF | Đánh lửa | 14 | ||
DNF | Hệ thống treo | 12 | ||
DNF | Động cơ | 3 | ||
DNF | Động cơ | 1 | ||
DNF | Động cơ | 1 | ||
DNF | Fire | 0 |
Spa, Bỉ
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 36 |
Chiều Dài Đường Đua | 14.12 km |
Khoảng cách đua | 508.32 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |