R4 · Giải Grand Prix Pháp
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 2:42:47.900 | 61 | 8 | |
2 | +0.100 | 61 | 6 | |
3 9 | +1 Vòng | 60 | 4 | |
4 2 | +1 Vòng | 60 | 3 | |
5 9 | +3 Các Vòng | 58 | 2 | |
6 11 | +5 Các Vòng | 56 | ||
DNF | Axle | 50 | ||
DNF | Động cơ | 36 | ||
DNF | Động cơ | 27 | ||
DNF | Hộp số | 27 | ||
DNF | Động cơ | 24 | ||
DNF | Truyền động | 19 | ||
DNF | Fuel pump | 19 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Động cơ | 16 | 1 | |
DNF | Bán trục | 15 | ||
DNF | Động cơ | 13 | ||
DNF | Động cơ | 10 | ||
DNF | Động cơ | 9 | ||
DNF | Động cơ | 9 | ||
DNF | Động cơ | 8 | ||
DNF | Truyền động | 1 | ||
DNS |
Reims, Pháp
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 61 |
Chiều Dài Đường Đua | 8.302 km |
Khoảng cách đua | 506.422 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |