R9 · Spanish Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 3:13:52.100 | 80 | 8 | |
2 5 | +1:13.200 | 80 | 6 | |
3 1 | +1 Vòng | 79 | 4 | |
4 7 | +1 Vòng | 79 | 3 | |
5 7 | +1 Vòng | 79 | 2 | |
6 7 | +4 Các Vòng | 76 | ||
7 13 | +6 Các Vòng | 74 | ||
8 6 | +6 Các Vòng | 74 | ||
9 6 | +12 Các Vòng | 68 | ||
DNF | Phanh | 58 | ||
DNF | Động cơ | 57 | ||
DNF | ||||
DNF | Injection | 50 | ||
DNF | Hộp số | 47 | ||
DNF | Động cơ | 37 | ||
DNF | Truyền động | 29 | ||
DNF | Oil pump | 20 | ||
DNF | Phanh | 17 | ||
DNF | Động cơ | 16 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Ly hợp | 10 | 1 | |
DNF | Phanh | 2 | ||
DNF | Động cơ | 2 | ||
DNS | Tai nạn |
Barcelona, Tây Ban Nha
Grand Prix Đầu Tiên | 1951 |
---|---|
Số vòng đua | 80 |
Chiều Dài Đường Đua | 6.316 km |
Khoảng cách đua | 505.28 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |