R7 · Giải Grand Prix Đức
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 3:38:43.700 Vòng Đua Nhanh Nhất | 22 | 9 | |
2 2 | +46.400 | 22 | 6 | |
3 5 | +7:38.300 | 22 | 4 | |
4 12 | +2 Các Vòng | 20 | 3 | |
5 9 | +3 Các Vòng | 19 | 2 | |
NC | +6 Các Vòng | 16 | ||
DNF | Động cơ | 15 | ||
DNF | Tai nạn | 14 | ||
DNF | ||||
DNF | Động cơ | 13 | ||
DNF | Quá nhiệt | 13 | ||
DNF | Tai nạn | 11 | ||
DNF | ||||
DNF | Fuel leak | 8 | ||
DNF | Điện | 5 | ||
DNF | Steering | 3 | ||
DNF | Oil pressure | 3 | ||
DNF | Hệ thống treo | 2 | ||
DNF | Hệ thống treo | 0 | ||
DNF | Động cơ | 0 | ||
DSQ | +2 Các Vòng | 20 | ||
DNS | Accident in practice | |||
DNS | Accident in practice | |||
DNS | Car raced by Villoresi |
Nürburg, Đức
Grand Prix Đầu Tiên | 1951 |
---|---|
Số vòng đua | 22 |
Chiều Dài Đường Đua | 22.81 km |
Khoảng cách đua | 501.82 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |