R5 · Giải Grand Prix Pháp
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 2:34:23.400 | 61 | 8 | |
2 | +0.300 | 61 | 6 | |
3 4 | +1:29.900 | 61 | 4 | |
4 3 | +1:35.100 Vòng Đua Nhanh Nhất | 61 | 4 | |
5 8 | +2 Các Vòng | 59 | 1 | |
5 | 1 | |||
6 6 | +3 Các Vòng | 58 | ||
7 10 | +4 Các Vòng | 57 | ||
8 6 | +4 Các Vòng | 57 | ||
9 6 | +5 Các Vòng | 56 | ||
10 4 | +5 Các Vòng | 56 | ||
10 | ||||
11 8 | +6 Các Vòng | 55 | ||
DNF | Động cơ | 41 | ||
DNF | Động cơ | 40 | ||
DNF | Ly hợp | 38 | ||
DNF | Phanh | 23 | ||
DNF | Hộp số | 20 | ||
DNF | Bướm ga | 18 | ||
DNF | Hộp số | 12 | ||
DNF | Động cơ | 5 | ||
DNS | Injury in practice |
Reims, Pháp
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 61 |
Chiều Dài Đường Đua | 8.302 km |
Khoảng cách đua | 506.422 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |