R4 · Giải Grand Prix Bỉ
| Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm | 
|---|---|---|---|---|
1 2 | 2:40:00.300 | 36 | 8 | |
2 6 | +1:51.300 | 36 | 6 | |
3 6 | +3:16.600 | 36 | 2 | |
3  | Vòng Đua Nhanh Nhất  | 3 | ||
4 2 | +1 Vòng | 35 | 3 | |
5 6 | +2 Các Vòng | 34 | 2 | |
6 9 | +3 Các Vòng | 33 | ||
7 3 | +3 Các Vòng | 33 | ||
8 2 | +3 Các Vòng | 33 | ||
DNF  | Truyền động  | 23 | ||
DNF  | Hệ thống nhiên liệu  | 11 | ||
DNF  | Động cơ  | 10 | ||
DNF  | Wheel  | 10 | ||
DNF  | Truyền động  | 10 | ||
DNF  | Hộp số  | 2 | ||
DNF  | Tai nạn  | 0 | ||
DNS  | Illness  | 
Spa, Bỉ
| Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1950  | 
|---|---|
| Số vòng đua | 36  | 
| Chiều Dài Đường Đua | 14.12 km  | 
| Khoảng cách đua | 508.32 km  | 
| Kỷ Lục Vòng | |
| Người chiến thắng mùa trước | 
